phần nhiều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phần nhiều+
- the greatest part, most
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phần nhiều"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phần nhiều":
phần nhiều phiền nhiễu - Những từ có chứa "phần nhiều" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lot reminiscence duty much repeater plurality charge part commission exacting more...
Lượt xem: 572